Đặc điểm:
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 – 40 độ C
- Dải Hp: 1 – 10
- Tốc độ định mức: 2900 rpm
- Mức bảo vệ: IP68
Cấu trúc:
STT | Model | Nguồn (V) | Họng Hút – Xả (mm) | Công suất (W) | Tiêu chuẩn (m3/h – m) | Tối đa (m3/h – m) |
1 | DSK-05 | 220 | 50 | 400 | 10 m3/h – 6 m | 16.2 m3/h – 10 m |
2 | DSK-10 | 220 | 50 | 750 | 14.5 m3/h – 9 m | 25.2 m3/h – 14 m |
3 | DSK-20 | 220 | 80 | 1500 | 18.6 m3/h – 12 m | 42 m3/h – 17 m |
4 | DSK-20T | 380 | 80 | 1500 | 18.6 m3/h – 12 m | 42 m3/h – 17 m |
5 | DSK-30T | 380 | 80 | 2200 | 26.5 m3/h – 15 m | 51.6 m3/h – 20 m |
6 | DSK-50T | 380 | 100 | 3700 | 45 m3/h – 15 m | 78 m3/h – 22 m |