Đặc điểm:
- Cánh semi-open hiệu suất cao
- Có lọc chắn rác
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ chất lỏng tối đa: 40°C
- Kích thước vật rắn tối đa:
5 mm (50DS)
6 mm (65DS) (40DSF 1.1, 1.8 kW)
7 mm (80DS) (40DSF 6 kW)
8 mm (100DS)
10 mm (65DSF)
- Độ dài sợi lớn nhất: 50mm (all DS models)
Vật liệu:
- Thân, cánh và đế: gang
- Trục: AISI 403 (DS) hoặc AISI 420B (DSF)
50 DS 51.5 | 50 DS 52.2 | 50 DS 53.7 | 65 DS 51.5 |
80 DS 52.2 | 80 DS 53.7 | 100 DS55.5 | 100DS57.5 |