Đặc điểm:
- Cánh bơm và bệ được làm bằng chất liệu cứng FCD45
- Bảo vệ động lớp H (180 độ C)
- Cánh cắt được làm bằng thép Tungsten
- Nhiệt độ chất lỏng: 0 – 40 độ C
- Dải công suất: 0.75 – 11 kW
- pH: 6 – 8
- Tốc độ định mức: 2900 rpm
- Lớp bảo vệ: IP68
Cấu trúc:
STT | Model | Nguồn (V) | Họng Hút – Xả (mm) | Công suất (W) | Tiêu chuẩn (m3/h – m) | Tối đa (m3/h – m) |
1 | DSP-20T | 380 | 80 | 1500 | 24.6 m3/h – 12 m | 52.8 m3/h – 18 m |
2 | DSPK-20T | 380 | 80 | 1500 | 24.6 m3/h – 12 m | 52.8 m3/h – 18 m |
3 | DSP-30T | 380 | 80 | 2200 | 28.2 m3/h – 15 m | 70 m3/h – 20 m |
4 | DSPK-30T | 380 | 80 | 2200 | 28.2 m3/h – 15 m | 70 m3/h – 20 m |
5 | DSP-50T | 380 | 80 or 100 | 3700 | 39 m3/h – 15 m | 78 m3/h – 22 m |
6 | DSPK – 50T | 380 | 80 or 100 | 3700 | 39 m3/h – 15 m | 78 m3/h – 22 m |
7 | DSP-75T | 380 | 100 or 160 | 5500 | 75 m3/h – 15 m | 126 m3/h – 24 m |
8 | DSPK-75T | 380 | 100 or 160 | 5500 | 75 m3/h – 15 m | 126 m3/h – 24 m |
9 | DSP-100T | 380 | 100 or 160 | 7500 | 72 m3/h – 20 m | 150 m3/h – 28 m |
10 | DSPK-100T | 380 | 100 or 160 | 7500 | 72 m3/h – 20 m | 150 m3/h – 28 m |
11 | DSP-150T | 380 | 100 or 160 | 11000 | 75 m3/h – 25 m | 192 m3/h – 32 m |
12 | DSPK-150T | 380 | 100 or 160 | 11000 | 75 m3/h – 25 m | 192 m3/h – 32 m |